dutch florin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dutch florin+ Noun
- đơn vị tiền tệ cũ ở Netherlands, bằng 10 xen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
guilder gulden florin Dutch florin
Lượt xem: 644